Có 7 kết quả:
dối • nhói • tối • tụi • đôi • đối • đỗi
Tổng nét: 14
Bộ: thốn 寸 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⿱业⺷寸
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: TGDI (廿土木戈)
Unicode: U+5C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đối
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): あいて (aite), こた.える (kota.eru), そろ.い (soro.i), つれあ.い (tsurea.i), なら.ぶ (nara.bu), むか.う (muka.u)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi3
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui)
Âm Nhật (kunyomi): あいて (aite), こた.える (kota.eru), そろ.い (soro.i), つれあ.い (tsurea.i), なら.ぶ (nara.bu), むか.う (muka.u)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi3
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dối dăng, dối trá, gian dối, nói dối
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đau nhói
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tăm tối
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tụi bay
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cặp đôi; đôi co
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đối diện; đối đãi; đối tác
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quá đỗi