Có 1 kết quả:
đạo
Tổng nét: 15
Bộ: thốn 寸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱道寸
Nét bút: 丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶一丨丶
Thương Hiệt: YUDI (卜山木戈)
Unicode: U+5C0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạo
Âm Quan thoại: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): みちび.く (michibi.ku)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Âm Quan thoại: dǎo ㄉㄠˇ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): みちび.く (michibi.ku)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou6
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
âm đạo; đạo diễn; đạo giáo; lãnh đạo