Có 2 kết quả:
tiểu • tĩu
Tổng nét: 3
Bộ: tiểu 小 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨ノ丶
Thương Hiệt: NC (弓金)
Unicode: U+5C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiểu
Âm Pinyin: xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu2
Âm Pinyin: xiǎo ㄒㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ちい.さい (chii.sai), こ- (ko-), お- (o-), さ- (sa-)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: siu2
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiểu quốc; chú tiểu; tiểu tiện
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tục tĩu