Có 6 kết quả:

thiếuthiểuthẹothẻothểuthỉu
Âm Nôm: thiếu, thiểu, thẹo, thẻo, thểu, thỉu
Tổng nét: 4
Bộ: tiểu 小 (+1 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: 丿
Nét bút: 丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: FH (火竹)
Unicode: U+5C11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiểu
Âm Pinyin: shǎo ㄕㄠˇ, shào ㄕㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.ない (suku.nai), すこ.し (suko.shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: siu2, siu3

Tự hình 5

1/6

thiếu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thiếu thốn; thiếu tháng

thiểu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiểu (nhỏ, ít); thiểu não

thẹo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

một thẹo

thẻo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẻo bánh, thẻo vải

thểu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thất thểu

thỉu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bẩn thỉu