Có 5 kết quả:
ne • nhĩ • nhẽ • nẻ • nể
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đè ne (oái oăm)
giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhẽ nào, chẳng nhẽ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nứt nẻ; cười nắc nẻ
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nể nang