Có 5 kết quả:

nenhĩnhẽnẻnể
Âm Nôm: ne, nhĩ, nhẽ, nẻ, nể
Tổng nét: 5
Bộ: tiểu 小 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: NF (弓火)
Unicode: U+5C14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ, ㄋㄧˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/5

ne

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đè ne (oái oăm)

nhĩ

giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhĩ (đại từ nhân xưng: bạn)

nhẽ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhẽ nào, chẳng nhẽ

nẻ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nứt nẻ; cười nắc nẻ

nể

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nể nang