Có 3 kết quả:
nhọn • tem • tiêm
Tổng nét: 6
Bộ: tiểu 小 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱小大
Nét bút: 丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: FK (火大)
Unicode: U+5C16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêm
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): とが.る (toga.ru), さき (saki), するど.い (surudo.i)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): とが.る (toga.ru), さき (saki), するど.い (surudo.i)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhọn hoắt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tòm tem
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tiêm chủng, mũi tiêm