Có 1 kết quả:

trần
Âm Nôm: trần
Tổng nét: 6
Bộ: tiểu 小 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: XFG (重火土)
Unicode: U+5C18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trần
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Âm Quảng Đông: can4

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

trần

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trần tục