Có 1 kết quả:

chuộng
Âm Nôm: chuộng
Tổng nét: 8
Bộ: tiểu 小 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: FBR (火月口)
Unicode: U+5C1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thượng
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, shàng ㄕㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): なお (nao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng6

Tự hình 5

Dị thể 2

1/1

chuộng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuộng của lạ, chiều chuộng, ưa chuộng, yêu chuộng