Có 3 kết quả:

lèolẽotreo
Âm Nôm: lèo, lẽo, treo
Tổng nét: 12
Bộ: tiểu 小 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𡗜
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KCAF (大金日火)
Unicode: U+5C1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi)
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

Từ điển Trần Văn Kiệm

lèo lái

Từ điển Trần Văn Kiệm

lẽo đẽo

Từ điển Trần Văn Kiệm

treo cờ