Có 1 kết quả:

uông
Âm Nôm: uông
Tổng nét: 4
Bộ: uông 尢 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノフ
Thương Hiệt: CHU (金竹山)
Unicode: U+5C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): まげあし (mageashi)
Âm Quảng Đông: wong1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

uông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)