Có 1 kết quả:
vưu
Tổng nét: 4
Bộ: uông 尢 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & chỉ sự
Nét bút: 一ノフ丶
Thương Hiệt: IKU (戈大山)
Unicode: U+5C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vưu
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): もっと.も (mo'to.mo), とが.める (toga.meru)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): もっと.も (mo'to.mo), とが.める (toga.meru)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vưu (cái tốt; đặc biệt); vưu nhân (hờn duyên tủi phận)