Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
liệuTổng nét: 7
Bộ:
uông 尢 (+3 nét)
Hình thái:
⿺尣勺Nét bút:
ノ丶ノフノフ丶Thương Hiệt: CUPI (金山心戈)
Unicode:
U+5C26Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận