Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: long, lung, luồng
Tổng nét: 7
Bộ: uông 尢 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: IUHHH (戈山竹竹竹)
Unicode: U+5C28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang, mông
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, méng ㄇㄥˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): むくいぬ (mukuinu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: mong4, mung4, pong4

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0