Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: uông
Tổng nét: 7
Bộ: uông 尢 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺兀王
Nét bút: 一ノフ一一丨一
Thương Hiệt: MUMG (一山一土)
Unicode: U+5C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: uông 尢 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺兀王
Nét bút: 一ノフ一一丨一
Thương Hiệt: MUMG (一山一土)
Unicode: U+5C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uông
Âm Pinyin: wāng ㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あしなえ (ashinae), ま.がる (ma.garu), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 왕
Âm Pinyin: wāng ㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あしなえ (ashinae), ま.がる (ma.garu), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 왕
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0