Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: giới
Tổng nét: 7
Bộ: uông 尢 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺尢介
Nét bút: 一ノフノ丶ノ丨
Thương Hiệt: KUOLL (大山人中中)
Unicode: U+5C2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tổng nét: 7
Bộ: uông 尢 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺尢介
Nét bút: 一ノフノ丶ノ丨
Thương Hiệt: KUOLL (大山人中中)
Unicode: U+5C2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: gà ㄍㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): あしなえ (ashinae)
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Pinyin: gà ㄍㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Nhật (kunyomi): あしなえ (ashinae)
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0