Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sõng, sũng, thõng, thũng, thuỗn
Tổng nét: 12
Bộ: uông 尢 (+9 nét)
Hình thái: ⿺尢重
Nét bút: 一ノフノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KUHJG (大山竹十土)
Unicode: U+5C30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: uông 尢 (+9 nét)
Hình thái: ⿺尢重
Nét bút: 一ノフノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KUHJG (大山竹十土)
Unicode: U+5C30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thũng
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュ (ju), シュウ (shū)
Âm Quảng Đông: zung1, zung2
Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュ (ju), シュウ (shū)
Âm Quảng Đông: zung1, zung2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0