Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
uông 尢 (+9 nét)
Hình thái:
⿺尢骨Nét bút:
一ノフ丨フフ丶フ丨フ一一Thương Hiệt: KUBBB (大山月月月)
Unicode:
U+5C33Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận