Có 1 kết quả:

giám
Âm Nôm: giám
Tổng nét: 13
Bộ: uông 尢 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: KULIT (大山中戈廿)
Unicode: U+5C34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dam, giam
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Âm Quảng Đông: gaam1, gaam3

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/1

giám

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giám giới (lúng túng)