Có 2 kết quả:
doãn • duẫn
Tổng nét: 4
Bộ: triệt 丿 (+3 nét), thi 尸 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ一一ノ
Thương Hiệt: SK (尸大)
Unicode: U+5C39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: doãn, duẫn
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa), ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: wan5
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): おさ (osa), ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 윤
Âm Quảng Đông: wan5
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phủ doãn (chức quan đời xưa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
duẫn (xem doãn)