Có 7 kết quả:
sệch • xách • xích • xạch • xế • xệch • xịch
Tổng nét: 4
Bộ: thi 尸 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: フ一ノ丶
Thương Hiệt: SO (尸人)
Unicode: U+5C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ, xích
Âm Pinyin: chě ㄔㄜˇ, chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: ce2, cek3
Âm Pinyin: chě ㄔㄜˇ, chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: ce2, cek3
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sềnh sệch (xềnh xệch)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mang xách
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xích lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xe chạy xành xạch; xe chạy xọc xạch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xế chiều, xế tà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
méo xệch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xịch cửa