Có 1 kết quả:
khào
Tổng nét: 5
Bộ: thi 尸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸九
Nét bút: フ一ノノフ
Thương Hiệt: SKN (尸大弓)
Unicode: U+5C3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cừu, khào
Âm Pinyin: kāo ㄎㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau1
Âm Pinyin: kāo ㄎㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giọng khào khào