Có 1 kết quả:

khào
Âm Nôm: khào
Tổng nét: 5
Bộ: thi 尸 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノフ
Thương Hiệt: SKN (尸大弓)
Unicode: U+5C3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cừu, khào
Âm Pinyin: kāo ㄎㄠ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しり (shiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haau1

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

khào

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giọng khào khào