Có 6 kết quả:
ni • này • nê • nì • nơi • nầy
Tổng nét: 5
Bộ: thi 尸 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸匕
Nét bút: フ一ノノフ
Thương Hiệt: SP (尸心)
Unicode: U+5C3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nặc, nật, nệ, ni
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ, nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): あま (ama)
Âm Hàn: 니, 일
Âm Quảng Đông: nei4
Âm Pinyin: ní ㄋㄧˊ, nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): あま (ama)
Âm Hàn: 니, 일
Âm Quảng Đông: nei4
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bên ni, cái ni
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lúc này
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lấy nê
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằn nì
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nơi kia
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái nầy, nầy đây