Có 6 kết quả:

ninàynơinầy
Âm Nôm: ni, này, , , nơi, nầy
Tổng nét: 5
Bộ: thi 尸 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノノフ
Thương Hiệt: SP (尸心)
Unicode: U+5C3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nặc, nật, nệ, ni
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ, ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): あま (ama)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nei4

Tự hình 3

Dị thể 4

1/6

ni

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bên ni, cái ni

này

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lúc này

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lấy nê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằn nì

nơi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nơi kia

nầy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái nầy, nầy đây