Có 2 kết quả:
hết • tận
Tổng nét: 6
Bộ: thi 尸 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱尺⺀
Nét bút: フ一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: SOY (尸人卜)
Unicode: U+5C3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): つ.くす (tsu.kusu), -つ.くす (-tsu.kusu), -づ.くし (-zu.kushi), -つ.く (-tsu.ku), -づ.く (-zu.ku), -ず.く (-zu.ku), つ.きる (tsu.kiru), つ.かす (tsu.kasu), さかづき (sakazuki), ことごと.く (kotogoto.ku), つか (tsuka), つき (tsuki)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon6
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): つ.くす (tsu.kusu), -つ.くす (-tsu.kusu), -づ.くし (-zu.kushi), -つ.く (-tsu.ku), -づ.く (-zu.ku), -ず.く (-zu.ku), つ.きる (tsu.kiru), つ.かす (tsu.kasu), さかづき (sakazuki), ことごと.く (kotogoto.ku), つか (tsuka), つき (tsuki)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon6
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hết tiền; hết mực, hết lòng
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vô tận