Có 5 kết quả:
vã • vãi • vĩ • vả • vải
Tổng nét: 7
Bộ: thi 尸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸毛
Nét bút: フ一ノノ一一フ
Thương Hiệt: SHQU (尸竹手山)
Unicode: U+5C3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vĩ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): お (o)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): お (o)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mei5
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ăn vã
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sãi vãi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vĩ (đuôi, phía cuối, phần còn lại)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vả lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo vải; dệt vải