Có 1 kết quả:
niệu
Tổng nét: 7
Bộ: thi 尸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸水
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SE (尸水)
Unicode: U+5C3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: niệu, tuy
Âm Pinyin: niào ㄋㄧㄠˋ, suī ㄙㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō)
Âm Hàn: 뇨, 요
Âm Quảng Đông: niu6, seoi1
Âm Pinyin: niào ㄋㄧㄠˋ, suī ㄙㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō)
Âm Hàn: 뇨, 요
Âm Quảng Đông: niu6, seoi1
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niệu đạo