Có 5 kết quả:

cuộccộccụcgụcngúc
Âm Nôm: cuộc, cộc, cục, gục, ngúc
Tổng nét: 7
Bộ: thi 尸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: SSR (尸尸口)
Unicode: U+5C40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cục
Âm Pinyin: ㄐㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): つぼね (tsubone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: guk6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/5

cuộc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cuộc cờ; đánh cuộc

cộc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

áo cộc; cộc cằn, cộc lốc; lộc cộc

cục

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cục đất; cục cằn, kì cục

gục

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

gục đầu, ngã gục

ngúc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngúc ngắc