Có 1 kết quả:

thí
Âm Nôm: thí
Tổng nét: 7
Bộ: thi 尸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一フノフ
Thương Hiệt: SPP (尸心心)
Unicode: U+5C41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thí
Âm Pinyin: ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): へ (he), おなら (onara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

thí

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thí (đánh rắm)