Có 1 kết quả:

tằng
Âm Nôm: tằng
Tổng nét: 7
Bộ: thi 尸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一一フ丶
Thương Hiệt: SMMI (尸一一戈)
Unicode: U+5C42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tằng
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ
Âm Quảng Đông: cang4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tằng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tằng tằng (nhiều lớp)