Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 7
Bộ: thi 尸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SBO (尸月人)
Unicode: U+5C43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄒㄧˋ

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)