Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: thi 尸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: SW (尸田)
Unicode: U+5C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1