Có 2 kết quả:
khuất • quất
Tổng nét: 8
Bộ: thi 尸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸出
Nét bút: フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: SUU (尸山山)
Unicode: U+5C48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuất, quật
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu), かが.める (kaga.meru)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: wat1
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): クツ (kutsu)
Âm Nhật (kunyomi): かが.む (kaga.mu), かが.める (kaga.meru)
Âm Hàn: 굴
Âm Quảng Đông: wat1
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuất bóng; khuất gió; khuất mắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quanh quất