Có 1 kết quả:
giới
Tổng nét: 8
Bộ: thi 尸 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸尸由
Nét bút: フ一ノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: SLW (尸中田)
Unicode: U+5C4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とど.ける (todo.keru), -とど.け (-todo.ke), とど.く (todo.ku)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): とど.ける (todo.keru), -とど.け (-todo.ke), とど.く (todo.ku)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gaai3
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giới mãn (nhiệm kì)