Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: SRLB (尸口中月)
Unicode: U+5C4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điếu
Âm Pinyin: diǎo ㄉㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông: diu2

Tự hình 1

Dị thể 2