Có 2 kết quả:

thithây
Âm Nôm: thi, thây
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: SMNP (尸一弓心)
Unicode: U+5C4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thi
Âm Pinyin: shī
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): しかばね (shikabane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

thi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thi thể, thi hài

thây

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thây ma; phanh thây