Có 2 kết quả:

thỉxái
Âm Nôm: thỉ, xái
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SFD (尸火木)
Unicode: U+5C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy, thỉ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): くそ (kuso)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hei1, si2

Tự hình 4

Dị thể 9

1/2

thỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ (cứt)

xái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xái thuốc phiện