Có 1 kết quả:
bình
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸并
Nét bút: フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: STT (尸廿廿)
Unicode: U+5C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình, phanh
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, bǐng ㄅㄧㄥˇ, bìng ㄅㄧㄥˋ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u), しりぞ.く (shirizo.ku), びょう.ぶ (byō.bu)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing2, ping4
Âm Pinyin: bīng ㄅㄧㄥ, bǐng ㄅㄧㄥˇ, bìng ㄅㄧㄥˋ, píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): おお.う (ō.u), しりぞ.く (shirizo.ku), びょう.ぶ (byō.bu)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: bing2, ping4
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 34
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tấm bình phong