Có 1 kết quả:

bình
Âm Nôm: bình
Tổng nét: 9
Bộ: thi 尸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: STT (尸廿廿)
Unicode: U+5C4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 10

Chữ gần giống 34

Bình luận 0

1/1

bình

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm bình phong