Có 1 kết quả:
tiết
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸肖
Nét bút: フ一ノ丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: SFB (尸火月)
Unicode: U+5C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): くず (kuzu), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: sit3
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): くず (kuzu), いさぎよ.い (isagiyo.i)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: sit3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chi tiết