Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
thi 尸 (+7 nét)
Hình thái:
⿰丘尼Nét bút:
ノ丨一丨一フ一ノノフThương Hiệt: OMSP (人一尸心)
Unicode:
U+5C54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận