Có 2 kết quả:
chẽn • triển
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: STV (尸廿女)
Unicode: U+5C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
áo chẽn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phát triển, triển vọng