Có 2 kết quả:

chẽntriển
Âm Nôm: chẽn, triển
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: STV (尸廿女)
Unicode: U+5C55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triển
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 3

Dị thể 2

1/2

chẽn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo chẽn

triển

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phát triển, triển vọng