Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: SYTJ (尸卜廿十)
Unicode: U+5C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄒㄧ

Dị thể 1