Tổng nét: 10 Bộ: thi 尸 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿸尸阿 Nét bút: フ一ノフ丨一丨フ一丨 Thương Hiệt: SNLR (尸弓中口) Unicode: U+5C59 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: a, kha, ố Âm Pinyin: ē Âm Nhật (onyomi): ア (a) Âm Quảng Đông: o1