Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: làu, lâu
Tổng nét: 11
Bộ: thi 尸 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸尸雨
Nét bút: フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: SMLB (尸一中月)
Unicode: U+5C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thi 尸 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸尸雨
Nét bút: フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: SMLB (尸一中月)
Unicode: U+5C5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lậu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru), も.れる (mo.reru), も.らす (mo.rasu)
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru), も.れる (mo.reru), も.らす (mo.rasu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0