Có 1 kết quả:
thế
Tổng nét: 11
Bộ: thi 尸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺尸⿰彳世
Nét bút: フ一ノノノ丨一丨丨一フ
Thương Hiệt: SHOT (尸竹人廿)
Unicode: U+5C5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): くつしき (kutsushiki), しきわら (shikiwara)
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): くつしき (kutsushiki), しきわら (shikiwara)
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (chõ xếp nhiều tầng)