Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 11
Bộ: thi 尸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: SLMY (尸中一卜)
Unicode: U+5C5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ
Âm Quảng Đông: fei2, fei6

Dị thể 1