Có 2 kết quả:
chúc • thuộc
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸尸禹
Nét bút: フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: SHLB (尸竹中月)
Unicode: U+5C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chú, chúc, thuộc
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), つく (tsuku), やから (yakara)
Âm Hàn: 촉, 속
Âm Quảng Đông: suk6, zuk1
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ゾク (zoku), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan), つく (tsuku), やから (yakara)
Âm Hàn: 촉, 속
Âm Quảng Đông: suk6, zuk1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiền hậu tương chúc (nối với nhau)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuộc (dưới quyền); phụ thuộc