Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: SPTD (尸心廿木)
Unicode: U+5C5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệp
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), セフ (sefu)

Dị thể 5