Có 5 kết quả:

luãrủ
Âm Nôm: , luã, , , rủ
Tổng nét: 12
Bộ: thi 尸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: SFDV (尸火木女)
Unicode: U+5C61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ, , ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/5

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

luã

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết lũa xương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lú lẫn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lũ lượt

rủ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rủ nhau