Có 6 kết quả:

luãrủ
Âm Nôm: , luã, , , , rủ
Tổng nét: 14
Bộ: thi 尸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: SLWV (尸中田女)
Unicode: U+5C62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: , ㄌㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): しばしば (shibashiba)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/6

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

áo cũ, bạn cũ, cũ rích

luã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết lũa xương

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lú lẫn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lũ lượt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ủ rũ

rủ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rủ nhau