Có 1 kết quả:
tỉ
Tổng nét: 14
Bộ: thi 尸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸尸徙
Nét bút: フ一ノノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SHOO (尸竹人人)
Unicode: U+5C63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tỉ, tỷ, xí
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ぞうり (zōri)
Âm Quảng Đông: saai2
Âm Pinyin: xǐ ㄒㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ぞうり (zōri)
Âm Quảng Đông: saai2
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tỉ (giày)