Có 4 kết quả:

tàngtầngtằngtừng
Âm Nôm: tàng, tầng, tằng, từng
Tổng nét: 15
Bộ: thi 尸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: SCWA (尸金田日)
Unicode: U+5C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tằng
Âm Pinyin: céng ㄘㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cang4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/4

tàng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tàng ong (tổ ong)

tầng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tầng lớp

tằng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tằng tằng (nhiều lớp)

từng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đã từng